falling gradient /giao thông & vận tải/
độ dốc đi xuống
falling gradient /hóa học & vật liệu/
độ dốc đi xuống
falling gradient
độ chênh lệch dần
falling gradient /điện tử & viễn thông/
độ chênh lệch dần
downward gradient, falling gradient, gradient, slope
građien giảm
dip, downgrade, downward gradient, falling gradient
độ dốc của lỗ thoát
downward gradient, falling gradient, pitch, slant, slope
độ chênh lệch dần
descending grade, down grade, downhill, downslope, falling gradient
dốc xuống
batter, descending line, falling gradient, inclination, incline, slant
đường dốc xuống
battered, bent, cant, escarp, fall, falling gradient, gradient
có mái dốc
gate dip meter, dipping, downgrade, downward gradient, falling gradient, grade
máy đo độ nghiêng cửa
bank up, batter, bent, cant, downhill slope, escarp, falling gradient, haunch, inclination, incline, pitch, ramp
tạo sườn dốc