Việt
máy đo độ nghiêng cửa
máy đo tần số FET
Anh
gate dip meter
dipping
downgrade
downward gradient
falling gradient
grade
Đức
FET-Frequenzmesser
FET-Frequenzmesser /m/VT&RĐ/
[EN] gate dip meter
[VI] máy đo tần số FET, máy đo độ nghiêng cửa
gate dip meter, dipping, downgrade, downward gradient, falling gradient, grade
gate dip meter /điện tử & viễn thông/