Việt
lóe sáng
vụt sáng
sáng lên
sáng ngời
óng ánh
lóng lánh
lấp lánh
tỏa sáng
bóng nhoáng
sáng bóng
Đức
blitzen
ihre Zähne blitzten
hàm răng cô ấy sáng bóng.
blitzen /(sw. V.; hat)/
lóe sáng; vụt sáng; sáng lên; sáng ngời; óng ánh; lóng lánh; lấp lánh; tỏa sáng; bóng nhoáng; sáng bóng;
hàm răng cô ấy sáng bóng. : ihre Zähne blitzten