Việt
sáng
vêt sáng
sáng ngời
Ảo tưởng
Ánh tượng
Ánh hiện
Anh
shining
illusion
Đức
Verglasung
Schein
Scheinen
illusion,shining
[VI] Ảo tưởng; Ánh tượng; Ánh hiện
[DE] Schein; Scheinen
[EN] illusion; shining
sáng, sáng ngời
o sáng
vêt sáng (cua bánh răng da ma sàt)