TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

per

bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất perborat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạt ngọc trai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạt trai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạt châu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đọng thành giọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưng tụ thành giọt như ngọc trai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy nhỏ giọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vang lên từng tiếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lóng lánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấp lánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng ngời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

óng ánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi bọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sủi bọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người lặn mò trai lấy ngọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gang perỉỉt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lùng sục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lùng bắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sổ ghi chép về tinh trạng gia đình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

per

per

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wahl einer sportlichen oder komfortablen Dämpfereinstellung per Tastendruck.

Cho phép lựa chọn điều chỉnh lực giảm chấn cho chế độ chạy thể thao hay êm dịu qua nút bấm.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Lackieren per Sprühpistole

Sơn bằng súng phun

per Hand, Stempe

Thủ công, chày dập

per Hand, Biegevorrichtung

Thủ công, Thiết bị uốn

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Tetrachlorethen (PER)

tetrachlorethene (PER)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

per Post

bằng đường bưu điện, per Schiff: bằng tàu.

die Ware ist per ersten Mai lieferbar

món hàng có thề được cung cấp đến ngày một thăng năm. (Kauíinannsspr.) mỗi, mỗi một (pro).

jmdm. fällt keine Perle aus der Krone

(tiếng lóng) không uổng công, không mất mát chút gì

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

per /[per] (Präp. mit Akk.)/

bằng; với; qua; nhờ (mit);

per Post : bằng đường bưu điện, per Schiff: bằng tàu.

per /[per] (Präp. mit Akk.)/

theo cách; bằng cách (durch);

per /[per] (Präp. mit Akk.)/

(Kaufmannsspr ) đến (thời điểm) đến (zum, für);

die Ware ist per ersten Mai lieferbar : món hàng có thề được cung cấp đến ngày một thăng năm. (Kauíinannsspr.) mỗi, mỗi một (pro).

Per /bo. rat, das; -[e]s, -e (meist PL) (Chemie)/

chất perborat;

Per /le [’perla], die; -, -n/

hạt ngọc trai; hạt trai; hạt châu;

jmdm. fällt keine Perle aus der Krone : (tiếng lóng) không uổng công, không mất mát chút gì

per /len (sw. V.)/

(hat/ist) đọng thành giọt; ngưng tụ thành giọt như ngọc trai;

per /len (sw. V.)/

(ist) chảy nhỏ giọt;

per /len (sw. V.)/

(hat) vang lên từng tiếng;

per /len (sw. V.)/

(hat) lóng lánh; lấp lánh; sáng ngời; óng ánh; nổi bọt; sủi bọt (rượu );

Per /len. tau.Cher, der/

người lặn mò trai lấy ngọc;

Per /.lit.guss, der/

gang perỉỉt;

Per /Just.rie.rung, die; -, -en (österr.)/

sự lùng sục; sự lùng bắt;

Per /so.nen. Stands. re.gis.ter, das/

sổ ghi chép về tinh trạng gia đình (của người dân, giáo dân);