TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo cách

theo cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

theo cách

per

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Anordnungsfaktor (je nach Rohranordnung)

Hệ số sắp xếp (tùy theo cách sắp xếp của ống)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie werden ebenfalls nach der Art der Momentübertragung unterschieden.

Chúng được phân biệt tùy theo cách truyền momen xoắn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nach der Kolbenbewegung

Theo cách chuyển động của piston

Nach Gemischbildung und Zündung

Theo cách hình thành hòa khí và đánh lửa:

Nach der Zylinderanordnung (Bild 1)

Theo cách bố trí của xi lanh (Hình 1)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

per /[per] (Präp. mit Akk.)/

theo cách; bằng cách (durch);