TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bằng cách

bằng cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhờ cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuyên qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong vòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong thôi gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhô cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bằng cách

qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

per

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mittelst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Entformung durch Drehen des Formteiles

Tháo khuôn bằng cách xoay chi tiết

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gedrückte Ausrückung (Bild 2).

Ngắt bằng cách ép (Hình 2).

Gezogene Ausrückung (Bild 2).

Ngắt bằng cách kéo (Hình 2).

Im Gegensatz zum Schubgliederband wird bei der Laschenkette die Kraft nicht durch Druck (Schub), sondern durch Zug übertragen.

Trái ngược với đai truyền, xích truyền truyền lực không phải bằng cách đẩy mà bằng cách kéo.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Fortpflanzung durch Zweiteilung.

Sinh sản bằng cách phân đôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durch /I prp (A/

I prp (A) 1. đi qua, ngang qua, băng qua, xuyên qua; 2. (đứng sau danh từ) trong vòng, trong thôi gian, trong...; 3. nhô, bằng, do, nhô cách, bằng cách; durch vieles Arbeiten mải miết làm II adv: es ist acht Uhr - đã hơn tám giò; die ganze Nacht - trắng đêm, thâu đêm, suốt đồm;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qua /[kva] [lat. qua] (bildungsspr.)/

(auch mit Gen bei Subst mit adj Attr ) bằng cách (mittels);

per /[per] (Präp. mit Akk.)/

theo cách; bằng cách (durch);

mittelst /(Präp. mit Gen.) (Papierdt.)/

nhờ; bằng; do; nhờ cách; bằng cách (durch);