Việt
bằng cách
với tư cách là
đá xây dựng chỉ được đục đẽo sơ
đá tảng
Đức
qua
Bssen
qua /[kva] [lat. qua] (bildungsspr.)/
(auch mit Gen bei Subst mit adj Attr ) bằng cách (mittels);
với tư cách là;
Bssen,qua /.der, der (Bauw .)/
đá xây dựng chỉ được đục đẽo sơ; đá tảng;