Việt
đến đến
Đức
per
die Ware ist per ersten Mai lieferbar
món hàng có thề được cung cấp đến ngày một thăng năm. (Kauíinannsspr.) mỗi, mỗi một (pro).
per /[per] (Präp. mit Akk.)/
(Kaufmannsspr ) đến (thời điểm) đến (zum, für);
món hàng có thề được cung cấp đến ngày một thăng năm. (Kauíinannsspr.) mỗi, mỗi một (pro). : die Ware ist per ersten Mai lieferbar