loh /a/
sáng rực, sáng chưng, sáng chói; rực rõ.
hellglänzend /a/
xán lạn, sáng rực, chói lọi, sáng chói, rực rỡ hào quang, sáng láng; -
sonnig /a/
1. nắng, đầy nắng; 2. hân hoan, rạng rô, sung sưóng, tươi sáng, xán lạn, sáng rực, chói lọi, sáng chói, rực rô hào quang.