Việt
xán lạn
sáng rực
chói lọi
sáng chói
rực rỡ hào quang
sáng láng
Đức
hellglänzend
hellglänzend /a/
xán lạn, sáng rực, chói lọi, sáng chói, rực rỡ hào quang, sáng láng; -