Việt
xán lạn
sáng rực
chói lọi
sáng chói
rực rỡ hào quang
sáng láng
nắng
đầy nắng
hân hoan
rạng rô
sung sưóng
tươi sáng
rực rô hào quang.
Đức
glänzend
strahlend
hellglänzend
sonnig
hellglänzend /a/
xán lạn, sáng rực, chói lọi, sáng chói, rực rỡ hào quang, sáng láng; -
sonnig /a/
1. nắng, đầy nắng; 2. hân hoan, rạng rô, sung sưóng, tươi sáng, xán lạn, sáng rực, chói lọi, sáng chói, rực rô hào quang.
glänzend (a), strahlend (a); tương lai xán lạn glänzende Zukunft f.