lebhaft /(Adj.; -er, -este)/
sống động;
sinh động;
sôi nổi;
linh hoạt;
hoạt bát;
năng nổ;
vui tươi;
nhanh nhẹn;
linh lợi (lebendig);
die Kinder sind sehr lebhaft : bọn trẻ con rất linh lại. %, đông đúc, náo nhiệt, huyên náo (rege).
lebhaft /(Adj.; -er, -este)/
rõ ràng;
rành mạch;
chính xác (deutlich, klar, genau);
lebhaft /(Adj.; -er, -este)/
(màu sắc) mạnh;
đậm;
chói (kräftig);
lebhaft /(Adj.; -er, -este)/
mạnh mẽ (sehr stark);