Việt
sống động
sinh động
sôi nổi
linh hoạt
hoạt bát
năng nổ
vui tươi
nhanh nhẹn
linh lợi
Đức
lebhaft
Explosionsgefahr bei Mischung mit brennbaren Stoffen
Khả năng nổ khi trộn với chất dễ cháy
Massenexplosionsfähigkeit
Khả năng nổ bùng khi khối lượng vuợt giới hạn
EUH 018 Kann bei Verwendung explosionsfähige/entzündbare Dampf/Luft-Gemische bilden.
EUH 018 Khi sử dụng có thể sinh ra những hỗn hợp hơi và không khí có khả năng nổ hay cháy.
die Kinder sind sehr lebhaft
bọn trẻ con rất linh lại. %, đông đúc, náo nhiệt, huyên náo (rege).
lebhaft /(Adj.; -er, -este)/
sống động; sinh động; sôi nổi; linh hoạt; hoạt bát; năng nổ; vui tươi; nhanh nhẹn; linh lợi (lebendig);
bọn trẻ con rất linh lại. %, đông đúc, náo nhiệt, huyên náo (rege). : die Kinder sind sehr lebhaft