schimmer /m -s, =/
1. [sự] lấp lánh, lóng lánh, óng ánh, lập lòe, chập chôn; 2. tia (hi vọng..).
glunmem /vi/
lấp lánh, nhấp nhánh, lập lòe, chập chôn, lấp lóa, lấp láy.
fackeln /vi/
1. bừng cháy, bốc cháy, lấp lánh, nhấp nhánh, nhắp nhấy, lập lòe, chập chôn; 2. (thưòng) làm chậm, dây dưa, kéo dài, kề cà, dềnh dang, trùng trình, trì hoãn, làm chậm trễ, lề mề.