TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schimmer

sự lấp lánh ánh sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lấp lánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóng lánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óng ánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập lòe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chập chôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tia .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tia sáng yếu ớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ánh lập lòe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ánh mờ mờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ánh phản chiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một thoáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nét thoáng qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schimmer

sheen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

loom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

glints

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schimmer

Schimmer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glanz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schimmer

lueur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reflets

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Dabei muß man bedenken, daß auf diese Statuen nur ein äußerst schwaches rotes Licht fällt, denn im Zentrum der Zeit ist das Licht so stark herabgesetzt, das es fast nicht mehr existiert, sind seine Schwingungen zu Echos in unermeßlichen Canons gedämpft, ist seine Intensität vermindert auf den matten Schimmer von Glühwürmchen.

Nên biết rằng trên những pho tượng - người này chỉ có một thứ ánh sáng màu đỏ cực yếu soi rọi, vì tại tâm điểm thời gian ánh sáng yếu đi đến mức gần như không có, khi những rung đọng của ánh sáng bị hãm trong khe núi dài bất tận để chỉ còn là những tiếng vọng thì cường độ của nó giảm xuống bằng ánh đom đóm lặp lòe mờ nhạt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Schimmer [von]

một chút, một tia (của cái gì)

keinen [blassen], nicht den gerrngsten/leisesten Schimmer haben (ugs.)

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) hoàn toàn không có chút kiến thức về vấn đề nào đó

(b) không hay biết tí gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schimmer /[’Jimar], der; -s, - (PL selten)/

tia sáng yếu ớt; ánh lập lòe; ánh mờ mờ; ánh phản chiếu;

Schimmer /[’Jimar], der; -s, - (PL selten)/

một thoáng; nét thoáng qua (Anflug, Hauch, Andeutung);

ein Schimmer [von] : một chút, một tia (của cái gì) keinen [blassen], nicht den gerrngsten/leisesten Schimmer haben (ugs.) : thành ngữ này có hai nghĩa: (a) hoàn toàn không có chút kiến thức về vấn đề nào đó (b) không hay biết tí gì. :

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schimmer /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schimmer

[EN] loom

[FR] lueur

Glanz,Schimmer /SCIENCE/

[DE] Glanz; Schimmer

[EN] glints; sheen

[FR] reflets

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schimmer /m -s, =/

1. [sự] lấp lánh, lóng lánh, óng ánh, lập lòe, chập chôn; 2. tia (hi vọng..).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schimmer /m/ÔN_BIỂN/

[EN] sheen

[VI] sự lấp lánh ánh sáng