TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

lueur

loom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lueur

Schimmer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lueur

lueur

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

La lueur d’une bougie

Anh sáng leo lét của ngon nến.

Une lueur de haine apparut dans ses yeux

Mot tia thù hận ánh lên trong mắt nó.

Des lueurs de raison chez un aliéné

Lý trí xuất hiện thoáng qua ỏ bênh nhân tâm thần.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lueur /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schimmer

[EN] loom

[FR] lueur

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

lueur

lueur [lqœR] n. f. 1. Anh sáng m' ơ mơ, tù mù, ánh sáng yếu ớt, leo lét. La lueur d’une bougie: Anh sáng leo lét của ngon nến. 2. Bóng Anh măt, tia măt. Une lueur de haine apparut dans ses yeux: Mot tia thù hận ánh lên trong mắt nó. 3. Bóng Sự xuất hiện thoáng qua. Des lueurs de raison chez un aliéné: Lý trí xuất hiện thoáng qua ỏ bênh nhân tâm thần. lufa, luffa V. loufa.