lueur
lueur [lqœR] n. f. 1. Anh sáng m' ơ mơ, tù mù, ánh sáng yếu ớt, leo lét. La lueur d’une bougie: Anh sáng leo lét của ngon nến. 2. Bóng Anh măt, tia măt. Une lueur de haine apparut dans ses yeux: Mot tia thù hận ánh lên trong mắt nó. 3. Bóng Sự xuất hiện thoáng qua. Des lueurs de raison chez un aliéné: Lý trí xuất hiện thoáng qua ỏ bênh nhân tâm thần. lufa, luffa V. loufa.