Việt
nóng đỏ lên
bốc cháy
sáng lên
Đức
aufgluhen
ihr Gesicht glühte auf vor Empörung
(nghĩa bổng) gương mặt cô ấy đỏ bừng lên vì phẫn nộ.
aufgluhen /(sw. V.; hat/ist)/
nóng đỏ lên; bốc cháy; sáng lên (glühend aufleuchten);
(nghĩa bổng) gương mặt cô ấy đỏ bừng lên vì phẫn nộ. : ihr Gesicht glühte auf vor Empörung