Việt
nóng đỏ lên
bốc cháy
sáng lên
dệt màu sặc sỡ
s
nung nóng
nung đỏ
hùng hực
bừng bủng.
Anh
blaze
Đức
aufglühen
aufgluhen
ihr Gesicht glühte auf vor Empörung
(nghĩa bổng) gương mặt cô ấy đỏ bừng lên vì phẫn nộ.
aufglühen /vi (/
1. bốc cháy, nung nóng, nung đỏ; 2. hùng hực, bừng bủng.
aufglühen /vt/KT_DỆT/
[EN] blaze
[VI] dệt màu sặc sỡ
aufgluhen /(sw. V.; hat/ist)/
nóng đỏ lên; bốc cháy; sáng lên (glühend aufleuchten);
ihr Gesicht glühte auf vor Empörung : (nghĩa bổng) gương mặt cô ấy đỏ bừng lên vì phẫn nộ.