Irre II: /j-n in/
die -führen lạc đường, đánh lừa ai, lừa dôi ai; in die Irre II: gehen 1, lạc, lạc đưòng, lạc lối; 2, (nghĩa bóng) lạc đưòng, lầm lẫn, hiểu lầm, tưỏng nhầm; in der - gehen 1, đi lang thang, đi mò mẫm; 2, lầm lẫn, hiểu lầm.
irreführen /vt/
làm ai lạc đường, đánh lừa ai, đánh lạc hưóng.
fangen /vt/
1. bắt, săn bắt, lùng bắt, đánh bắt (cá); 2. (nghĩa bóng) đánh lừa ai, đơm bẫy ai; [tỏ ra] ranh hơn, khôn hơn, láu hơn; sich fangen lassen bị mắc lừa; 3.: Feuer - 1. bắt cháy, bốc cháy, bén lửa; 2. khao khát, rất muón (làm cái gì), say mê, thèm muôn (cái gì); Grillen fangen u sầu, âu sầu, ưu sầu, u buồn, buồn rầu, buồn chán;