Việt
làm ai lạc đường
đánh lạc hướng
đánh lừa ai
đánh lạc hưóng.
Đức
irrefuhren
irreführen
irreführen /vt/
làm ai lạc đường, đánh lừa ai, đánh lạc hưóng.
irrefuhren /(sw. V.; hat)/
(selten) làm ai lạc đường; đánh lạc hướng [durch + Akk : qua, bởi ];