irrefuhren /(sw. V.; hat)/
(selten) làm ai lạc đường;
đánh lạc hướng [durch + Akk : qua, bởi ];
irrefuhren /(sw. V.; hat)/
đánh lũa;
lùa gạt [durch + Akk : qua, bởi, bằng ];
der Gegner sollte durch diese Maßnahme irregeführt werden : kẻ thù cần bị đánh lừa bởi biện pháp này.