TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đánh lạc hướng

đánh lạc hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh lừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ai lạc đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm khuây khỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an ủi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xua tan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lái sang hướng khác thuận lợi hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lệch di

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đổi hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chơi khăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chơi xỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đánh lạc hướng

austricksen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

irreleiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

deroutieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

irrefuhren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerstreu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abbiegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Dieb wollte die Polizei irreleiten

tên trộm định đánh lạc hướng cảnh sát. làm nhầm lẫn, dẫn đến nhầm lẫn.

er trickste den Verteidiger aus

anh ta đã đánh lạc hướng cầu thủ hậu vệ đối phương.

Befürchtungen zerstreuen

xua tan nỗi sợ hãi.

sie bog das Gespräch ab

bà ta lái câu chuyện sang hướng khác

er hat die Sache noch einmal abgebogen

một lần nữa hắn đã khôn khéo tránh né được vấn đề.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

austricksen /vt/

1. (thể thao) đánh lạc hướng; 2. chơi khăm, chơi xỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

irreleiten /(sw. V.; hat) (geh.)/

đánh lạc hướng;

tên trộm định đánh lạc hướng cảnh sát. làm nhầm lẫn, dẫn đến nhầm lẫn. : der Dieb wollte die Polizei irreleiten

deroutieren /[deru'ti:ran] (sw. V.; hat)/

(veraltet) đánh lạc hướng (irreleiten);

austricksen /(sw. V.; hat)/

(Sportspr , bes Ballspiele Jargon) đánh lạc hướng; đánh lừa (geschickt aus-, umspielen);

anh ta đã đánh lạc hướng cầu thủ hậu vệ đối phương. : er trickste den Verteidiger aus

irrefuhren /(sw. V.; hat)/

(selten) làm ai lạc đường; đánh lạc hướng [durch + Akk : qua, bởi ];

zerstreu /en (sw. V.; hat)/

làm khuây khỏa; an ủi; đánh lạc hướng; xua tan (nỗi lo lắng, buồn phiền, ngờ vực V V );

xua tan nỗi sợ hãi. : Befürchtungen zerstreuen

abbiegen /(st. V.)/

(ugs ) (hat) đánh lạc hướng; lái (câu chuyện, sự chú ý ) sang hướng khác thuận lợi hơn; làm lệch di; làm đổi hướng;

bà ta lái câu chuyện sang hướng khác : sie bog das Gespräch ab một lần nữa hắn đã khôn khéo tránh né được vấn đề. : er hat die Sache noch einmal abgebogen