Việt
đánh lạc hướng
làm sụt giá
làm giảm giá nhanh chóng
phá giá
Đức
deroutieren
deroutieren /[deru'ti:ran] (sw. V.; hat)/
(veraltet) đánh lạc hướng (irreleiten);
(Wirtsch ) làm sụt giá; làm giảm giá nhanh chóng; phá giá (preislich ruinieren);