TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm lệch di

đánh lạc hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lái sang hướng khác thuận lợi hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lệch di

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đổi hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm lệch di

abbiegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie bog das Gespräch ab

bà ta lái câu chuyện sang hướng khác

er hat die Sache noch einmal abgebogen

một lần nữa hắn đã khôn khéo tránh né được vấn đề.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abbiegen /(st. V.)/

(ugs ) (hat) đánh lạc hướng; lái (câu chuyện, sự chú ý ) sang hướng khác thuận lợi hơn; làm lệch di; làm đổi hướng;

bà ta lái câu chuyện sang hướng khác : sie bog das Gespräch ab một lần nữa hắn đã khôn khéo tránh né được vấn đề. : er hat die Sache noch einmal abgebogen