TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

irreleiten

đánh lạc hưóng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh lạc hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

irreleiten

irreleiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Dieb wollte die Polizei irreleiten

tên trộm định đánh lạc hướng cảnh sát. làm nhầm lẫn, dẫn đến nhầm lẫn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

irreleiten /(sw. V.; hat) (geh.)/

đánh lạc hướng;

der Dieb wollte die Polizei irreleiten : tên trộm định đánh lạc hướng cảnh sát. làm nhầm lẫn, dẫn đến nhầm lẫn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

irreleiten /(tách được) vt/

đánh lạc hưóng.