Việt
đánh lạc hưóng.
đánh lạc hướng
Đức
irreleiten
der Dieb wollte die Polizei irreleiten
tên trộm định đánh lạc hướng cảnh sát. làm nhầm lẫn, dẫn đến nhầm lẫn.
irreleiten /(sw. V.; hat) (geh.)/
đánh lạc hướng;
der Dieb wollte die Polizei irreleiten : tên trộm định đánh lạc hướng cảnh sát. làm nhầm lẫn, dẫn đến nhầm lẫn.
irreleiten /(tách được) vt/