pflanzen /(sw. V.; hat)/
trồng cây;
einen Baum pflanzen : trồng một cái cây.
pflanzen /(sw. V.; hat)/
ngồi xuống;
thả mình xuống;
sie pflanzte sich sofort in den Sessel : CÔ ta ngồi ngay xuống chiếc ghế bành.
pflanzen /(sw. V.; hat)/
(ồsterr ugs ) trêu chọc;
đánh lừa ai;
đem ai ra làm trò cười;
hör auf mich zu pflanzen! : đừng trêu tôi nữa!
Pflanzen /reich, das (o. PL)/
hệ thực vật;
thực vật chí;
khu hệ thực vật;
loài thảo mộc;