plain
[plein]
danh từ o đồng bằng, bình nguyên
§ abyssal plain : đồng bằng biển thẳm
§ aggradation plain : đồng bằng bồi tụ
§ alluvial plain : đồng bằng bồi tích
§ ancient coastal plain : đồng bằng bờ biển cổ
§ base levelled plain : đồng bằng san bằng
§ beach plains : đồng bằng bãi biển
§ bolson plain : đồng bằng bồi tích kín
§ coastal plain : đồng bằng bờ (biển)
§ debris plain : đồng bằng vụn tích
§ delta plain : đồng bằng châu thổ
§ elevated plain : đồng bằng nâng cao
§ flood plain : đồng bằng bãi bồi, bãi bồi
§ glacial plain : đồng bằng sông băng
§ glacial sand plain : đồng bằng cát sông băng
§ high plains : đồng bằng cao
§ marshy plain : đài nguyên
§ out wash plain : đồng bằng bồi tích trước băng hà
§ piedmond plain : đồng bằng trước núi
§ strand plain : đồng bằng tích tụ ven biển
§ plain end : đầu bằng
§ plain end weight : trọng lượng đầu bằng