Việt
Thép kết cấu thông thường
thép kết cấu không hợp kim
Anh
Structural steels
plain
Đức
Baustähle
unlegierte
Unlegierte Baustähle (nach DIN EN 10025)
:: Thép kết cấu không hợp kim (theo chuẩn Âu Châu)
Baustähle,unlegierte
[EN] Structural steels, plain
[VI] Thép kết cấu thông thường, thép kết cấu không hợp kim