TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pflanzen

thực vật

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

trồng cây

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gieo

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ngồi xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thả mình xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trêu chọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh lừa ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem ai ra làm trò cười

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hệ thực vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực vật chí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu hệ thực vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loài thảo mộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

pflanzen

Plain

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Plants

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

pflanzen

Pflanzen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Baum pflanzen

trồng một cái cây.

sie pflanzte sich sofort in den Sessel

CÔ ta ngồi ngay xuống chiếc ghế bành.

hör auf mich zu pflanzen!

đừng trêu tôi nữa!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pflanzen /(sw. V.; hat)/

trồng cây;

einen Baum pflanzen : trồng một cái cây.

pflanzen /(sw. V.; hat)/

ngồi xuống; thả mình xuống;

sie pflanzte sich sofort in den Sessel : CÔ ta ngồi ngay xuống chiếc ghế bành.

pflanzen /(sw. V.; hat)/

(ồsterr ugs ) trêu chọc; đánh lừa ai; đem ai ra làm trò cười;

hör auf mich zu pflanzen! : đừng trêu tôi nữa!

Pflanzen /reich, das (o. PL)/

hệ thực vật; thực vật chí; khu hệ thực vật; loài thảo mộc;

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Pflanzen

[EN] Plants

[VI] Thực vật

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Pflanzen

[DE] Pflanzen

[EN] Plain

[VI] thực vật, gieo, trồng cây