Việt
hệ thực vật
thực vật chí
khu hệ thực vật
loài thảo mộc
loài thảo mộc.
Đức
Rora
~ kostreich
Pflanzen
Pflanzen /reich, das (o. PL)/
hệ thực vật; thực vật chí; khu hệ thực vật; loài thảo mộc;
Rora /f =, -ren/
hệ thực vật, thực vật chí, khu hệ thực vật, loài thảo mộc.
~ kostreich /n -(e)s/
hệ thực vật, thực vật chí, khu hệ thực vật, loài thảo mộc; ~ kost