TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thực vật

hệ thực vật

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loài thảo mộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực vật chí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu hệ thực vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực vật chí allochthonous ~ hệ thực vật ngoại lai amber ~ hệ thực vật hoá thạch trong hổ phách

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hệ thực vật thành hổ phách bacterial ~ khu hệ thực vật trồng indigenous ~ hệ thực vật bản xứ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hệ thực vật địa phương native ~ khu hệ thực vật địa phương sea bottom ~ hệ thực vật đáy biển soil ~ hệ thực vật đất wild ~ hệ thực vật hoang dại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quần thực vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoa nghiên cứu hệ thực vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới thực vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây cối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loài thảo mộc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hệ thực vật

flora

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển nông lâm Anh-Việt

floristic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

hệ thực vật

Vegetationsformation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Formation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

floristisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vegetation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pflanzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rora

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ kostreich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bild 1: Bedrohung der Vegetation durch Sanddünen in der Sahelzone

Hình 1: Sự đe dọa hệ thực vật bởi những cồn cát ở vùng Sahel

Entsprechend der Bodenqualität und den anderen Klimafaktoren variiert die natürliche Vegetation.

Hệ thực vật tự nhiên thay đổi phù hợp với chất lượng đất và các yếu tố khí hậu khác.

Überwiegt durch die gegebenen klimatischen Verhältnisse die Fotosynthese, so wird mehr Kohlenstoff in Form pflanzlicher Biomasse in einer üppigen Vegetation gebunden und der Sauerstoffanteil der Atmosphäre steigt.

Nếu nhờ điều kiện khí hậu thích hợp sự quang hợp chiếm ưu thế thì nhiều carbon hơn sẽ được cố định dưới dạng sinh khối trong hệ thực vật phong phú, đồng thời phần oxy của không khí sẽ tăng lên.

Verschwindet die Vegetation durch unterschiedliche Einflüsse (z.B. Ausbreitung der Wüsten, Abholzung und Brandrodung der Tropenwälder), wird Kohlenstoff als Kohlenstoffdioxid CO2 freigesetzt und reichert sich in der Atmosphäre an, was zu weltweiten Klimaänderungen führt (Seite 248).

Nếu hệ thực vật mất đi vì những tác động khác nhau (sa mạc hóa, phá rừng, đốt rừng làm rẫy) thì carbon sẽ được thải ra dưới dạng carbon dioxide và tích tụ trong bầu khí quyển, mà hậu quả sẽ là những thay đổi khí hậu trên toàn cầu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rora /f =, -ren/

hệ thực vật, thực vật chí, khu hệ thực vật, loài thảo mộc.

~ kostreich /n -(e)s/

hệ thực vật, thực vật chí, khu hệ thực vật, loài thảo mộc; ~ kost

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vegetationsformation /die (Bot.)/

hệ thực vật;

Formation /[forma'tsio:n], die; -, -en/

(Bot ) quần thực vật; hệ thực vật;

floristisch /(Adj.)/

(thuộc) hệ thực vật; khoa nghiên cứu hệ thực vật;

Vegetation /[...tsio:n], die; -, (Fachspr.:) -en/

hệ thực vật; giới thực vật; loài thảo mộc; cây cối (Pflanzendecke, Pflanzenbe stand);

Pflanzen /reich, das (o. PL)/

hệ thực vật; thực vật chí; khu hệ thực vật; loài thảo mộc;

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Flora

Hệ thực vật

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

floristic

(thuộc) (khu) hệ thực vật

flora

(khu) hệ thực vật; thực vật chí allochthonous ~ hệ thực vật ngoại lai amber ~ hệ thực vật hoá thạch trong hổ phách, hệ thực vật thành hổ phách bacterial ~ khu hệ thực vật trồng indigenous ~ hệ thực vật bản xứ, hệ thực vật địa phương native ~ khu hệ thực vật địa phương sea bottom ~ hệ thực vật đáy biển soil ~ hệ thực vật đất wild (growing) ~ hệ thực vật hoang dại