TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giới thực vật

giới thực vật

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hệ thực vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loài thảo mộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây cối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

giới thực vật

plantae

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

giới thực vật

Pflanzenwelt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Flora

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vegetation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie werden in vier Reiche untergliedert: Pflanzen, Pilze, Tiere/Mensch und Protisten.

Sinh vật nhân thực được chia ra làm bốn giới: thực vật, nấm, động vật/con người và sinh vật nguyên sinh (protist).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Schädigung der Pflanzenwelt, z.B. Waldsterben

Hủy hoại thế giới thực vật, thí dụ rừng chết do mưa acid

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vegetation /[...tsio:n], die; -, (Fachspr.:) -en/

hệ thực vật; giới thực vật; loài thảo mộc; cây cối (Pflanzendecke, Pflanzenbe stand);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giới thực vật

Pflanzenwelt f, Flora f giới thượng lưu die große (hoặc vornehme) Wslt; oberer Schicht n giới tỉnh Geschlecht n; nhà giới thực vật học

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

plantae

giới thực vật