Việt
ngồi xuống
thả mình xuống
Đức
pflanzen
sie pflanzte sich sofort in den Sessel
CÔ ta ngồi ngay xuống chiếc ghế bành.
pflanzen /(sw. V.; hat)/
ngồi xuống; thả mình xuống;
CÔ ta ngồi ngay xuống chiếc ghế bành. : sie pflanzte sich sofort in den Sessel