vergrünen /vt/
trồng cây, lục hóa.
Vergrünen /n -s/
sự] trồng cây, lục hóa.
begrünen /vt/
trồng cây, lục hóa;
Einpflanzung /f =, -en/
1. [sự] trồng cây; 2. [sự] bén rễ, bắt rễ, bám chắc, ăn sâu.
stecken /Ivt/
1. cắm... vào; đâm... vào, xỏ... vào, chọc... vào; xỏ, đút, nhét, ấn vào, bô vào, đặt vào; die Hände in die Taschen stecken thọc tay vào túi; (nghĩa bóng) không có việc làm, nằm khàn; j-n ins Gefängnis stecken ném ai vào tù; 2. trồng cây, gieo trồng; 3, bỏ, gửi (tiền...); 4.: sich (D) ein Ziel - đặt mục tiêu cho mình; das Haus in Brand stecken đốt nhà; II vi đúng lù lù, đúng sừng sũng, lù lù, ỏ, có mặt; ♦ j-n in den búnten Rock stecken (sủ) đưa ai vào lính.
anspieaen /vt/
1. đụng phải, xô vào; 2. xuyên qua, dam thủng; 3. trồng cây; 4. đóng cọc.
einpflanzen /vt/
1. trồng cây; 2. gieo rắc, phổ biến, nhồi vào, du nhập, đưa... vào, áp dụng, úng dụng;