fascine /điện/
bó quạt
fascine
bó cành
fascine
bó cành cây
fascine /xây dựng/
bó quạt
Một bó hình ống những cây bụi , thường có đường kính từ 1 - 2 feet, dài từ 10 đến 20 feet, đóng vai trò như một cái đập ở cửa sông hoặc dùng để bảo vệ cây cầu, mương, hoặc trụ cầu khỏi bị ăn mòn.
A cylindrical bundle of brushwood, typically 1-2 feet in diameter and 10-20 feet in length; used for facing on seawalls or riverbanks, as a dam in an estuary, or to protect a bridge, dike, or pier foundation from erosion.
fascine /cơ khí & công trình/
trồng cây
fascine
rồng đá
fascine
rồng đất
bavin, fascine
rồng cây
brush wood, brushwood fascine, fag ot, fascine
bó cành cây