TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 fascine

bó quạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bó cành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bó cành cây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trồng cây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rồng đá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rồng đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rồng cây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 fascine

 fascine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bavin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brush wood

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brushwood fascine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fag ot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fascine /điện/

bó quạt

 fascine

bó cành

 fascine

bó cành cây

 fascine /xây dựng/

bó quạt

Một bó hình ống những cây bụi , thường có đường kính từ 1 - 2 feet, dài từ 10 đến 20 feet, đóng vai trò như một cái đập ở cửa sông hoặc dùng để bảo vệ cây cầu, mương, hoặc trụ cầu khỏi bị ăn mòn.

A cylindrical bundle of brushwood, typically 1-2 feet in diameter and 10-20 feet in length; used for facing on seawalls or riverbanks, as a dam in an estuary, or to protect a bridge, dike, or pier foundation from erosion.

 fascine /cơ khí & công trình/

trồng cây

 fascine

rồng đá

 fascine

rồng đất

 bavin, fascine

rồng cây

 brush wood, brushwood fascine, fag ot, fascine

bó cành cây