Việt
bó cành cây
bó roi
Anh
brush wood
brushwood fascine
fag ot
fascine
kid
Đức
Rute
mit eiserner Rute regieren
cai trị một cách khắc nghiệt, cai trị bằng bàn tay sắt.
Rute /[’ru:ta], die; -, -n/
bó cành cây; bó roi;
cai trị một cách khắc nghiệt, cai trị bằng bàn tay sắt. : mit eiserner Rute regieren
brush wood, brushwood fascine, fag ot, fascine