TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bó cành cây

bó cành cây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bó roi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bó cành cây

 brush wood

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brushwood fascine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fag ot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fascine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fascine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

brushwood fascine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bó cành cây

Rute

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit eiserner Rute regieren

cai trị một cách khắc nghiệt, cai trị bằng bàn tay sắt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rute /[’ru:ta], die; -, -n/

bó cành cây; bó roi;

cai trị một cách khắc nghiệt, cai trị bằng bàn tay sắt. : mit eiserner Rute regieren

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brush wood

bó cành cây

 brushwood fascine

bó cành cây

 fag ot

bó cành cây

 fascine

bó cành cây

 kid

bó cành cây

fascine

bó cành cây

brushwood fascine

bó cành cây

 brush wood, brushwood fascine, fag ot, fascine

bó cành cây