begrunen /(sw. V.; hat)/
trồng cây;
trồng cỏ;
phủ xanh;
xanh hóa;
wir wollen unseren Hof mit Rasen begrünen : chúng tôi định phủ xanh sân trong bằng một thảm cỏ.
begrunen /(sw. V.; hat)/
trở nên xanh tươi;
mọc cây cỏ xanh (grün werden);
die Wälder begrünen sich wieder : các khu rừng đã xanh tươi trở lại.