Anh
revegetate
Đức
begrünen
Pháp
replanter
végétaliser
replanter,végétaliser
[DE] begrünen
[EN] revegetate
[FR] replanter; végétaliser
replanter,végétaliser /BUILDING/
replanter [R(ơ)plõte] V. tr. [1] Trồng lại. replat [Repla] n. m ĐỊA u đất bậc thang ở suờn thung lũng.