Việt
trồng cây
lục hóa
Anh
revegetate
Đức
begrünen
Pháp
replanter
végétaliser
begrünen /vt/
trồng cây, lục hóa;
[DE] begrünen
[EN] revegetate
[FR] replanter; végétaliser
begrünen /BUILDING/