begrunen /(sw. V.; hat)/
trở nên xanh tươi;
mọc cây cỏ xanh (grün werden);
các khu rừng đã xanh tươi trở lại. : die Wälder begrünen sich wieder
grunen /(sw. V.; hat) (geh.)/
trở nên xanh tươi;
xanh ra;
ngả màu xanh (grün werden);
ergrünen /(sw. V.; ist) (geh.)/
xanh ra;
trở nên xanh tươi;
được phủ xänh (grün werden);