TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trở nên xanh tươi

trở nên xanh tươi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọc cây cỏ xanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xanh ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngả màu xanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được phủ xänh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trở nên xanh tươi

begrunen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grunen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ergrünen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Wälder begrünen sich wieder

các khu rừng đã xanh tươi trở lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

begrunen /(sw. V.; hat)/

trở nên xanh tươi; mọc cây cỏ xanh (grün werden);

các khu rừng đã xanh tươi trở lại. : die Wälder begrünen sich wieder

grunen /(sw. V.; hat) (geh.)/

trở nên xanh tươi; xanh ra; ngả màu xanh (grün werden);

ergrünen /(sw. V.; ist) (geh.)/

xanh ra; trở nên xanh tươi; được phủ xänh (grün werden);