Việt
xanh ra
trổ lên xanh tươi
hiện ra xanh xanh.
trở nên xanh tươi
được phủ xänh
Đức
ergrünen
ergrünen /(sw. V.; ist) (geh.)/
xanh ra; trở nên xanh tươi; được phủ xänh (grün werden);
ergrünen /vi (s)/
xanh ra, trổ lên xanh tươi, hiện ra xanh xanh.