TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xanh ra

xanh ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trở nên xanh tươi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngả màu xanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được phủ xänh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trổ lên xanh tươi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện ra xanh xanh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vimp trổ nên xanh tươi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngả màu xanh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xanh ra

ergrünen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

grunen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grünen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ergrünen /vi (s)/

xanh ra, trổ lên xanh tươi, hiện ra xanh xanh.

grünen /vi,/

vimp trổ nên xanh tươi, xanh ra, ngả màu xanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grunen /(sw. V.; hat) (geh.)/

trở nên xanh tươi; xanh ra; ngả màu xanh (grün werden);

ergrünen /(sw. V.; ist) (geh.)/

xanh ra; trở nên xanh tươi; được phủ xänh (grün werden);