TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

: sich ein ziel - đặt mục tiêu cho mình

cắm... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng cây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gieo trồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: sich ein Ziel - đặt mục tiêu cho mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

: sich ein ziel - đặt mục tiêu cho mình

stecken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Hände in die Taschen stecken

thọc tay vào túi; (nghĩa bóng) không có việc làm, nằm khàn;

j-n ins Gefängnis stecken ném

ai vào tù; 2. trồng cây, gieo trồng; 3, bỏ, gửi (tiền...); 4.:

das Haus in Brand stecken

đốt nhà; II vi đúng lù lù,

j-n in den búnten Rock stecken

(sủ) đưa ai vào lính.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stecken /Ivt/

1. cắm... vào; đâm... vào, xỏ... vào, chọc... vào; xỏ, đút, nhét, ấn vào, bô vào, đặt vào; die Hände in die Taschen stecken thọc tay vào túi; (nghĩa bóng) không có việc làm, nằm khàn; j-n ins Gefängnis stecken ném ai vào tù; 2. trồng cây, gieo trồng; 3, bỏ, gửi (tiền...); 4.: sich (D) ein Ziel - đặt mục tiêu cho mình; das Haus in Brand stecken đốt nhà; II vi đúng lù lù, đúng sừng sũng, lù lù, ỏ, có mặt; ♦ j-n in den búnten Rock stecken (sủ) đưa ai vào lính.