Việt
thép tròn
dao tiện lưỡi tròn
dao tiện góc lượn
máng ra gang
máng ra thép
máng tháo
bóng
cán nóng
Anh
rounds
round-nose tool
round
runner
round bar steel
round steel bar
Round steels
plain
hot-rolled
Đức
Rundstahl
blank
warm gewalzt
Pháp
acier rond
rond
Rundstahl,blank
[EN] Round steels, plain
[VI] Thép tròn, bóng (thép da láng)
Rundstahl,warm gewalzt
[EN] Round steels, hot-rolled
[VI] Thép tròn, cán nóng
Rundstahl /m -(e)s, -stähle/
thép tròn; Rund
Rundstahl /INDUSTRY-METAL/
[DE] Rundstahl
[EN] round bar steel; round steel bar; rounds
[FR] acier rond; rond
Rundstahl /m/CT_MÁY/
[EN] round-nose tool
[VI] dao tiện lưỡi tròn; dao tiện góc lượn
Rundstahl /m/L_KIM/
[EN] round, runner
[VI] máng ra gang, máng ra thép, máng tháo