TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

rond

cannon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
acier rond

round bar steel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

round steel bar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rounds

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rond

Standard-Rundflasche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
acier rond

Rundstahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rond

rond

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ronde

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

bouillotte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
acier rond

acier rond

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rond

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Etre rond en affaires

Thắng thắn thật thà trong còng việc.

Il est complètement rond

Nó say khướt.

Le moteur tourne rond

Đông cơ quay dều dặn.

Tracer un rond

Vạch môt dường tròn.

Danser en rond

Nhảy múa thành vòng tròn.

Ça coûte trois ronds

Cái dó giá ba xu. Par ext.

N’avoir pas le rond

Không có tiền bạc; túng thiếu.

Rond de saucisson

Khoanh xúc xích.

Grand rond et petit rond de l’épaule

Cơ tròn lớn và cơ tròn nhỏ ờ vai.

Rond de jambe

Động tác xoay nửa vòng chân.

Faire des ronds de jambe

Làm bộ khúm núm giả vờ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bouillotte,rond /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Standard-Rundflasche

[EN] cannon

[FR] bouillotte; rond

acier rond,rond /INDUSTRY-METAL/

[DE] Rundstahl

[EN] round bar steel; round steel bar; rounds

[FR] acier rond; rond

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

rond,ronde

rond, ronde [rõ, Rõdl adj. và n. m. I. adj. Có hình trbn, có hình cầu, có hình trụ. Table ronde: Bàn tròn. Tube rond: Ồng tròn. Có hình trồn trồn. Sommet rond: DỈnh tròn tròn. > Homme rond: Nguòi trồn trùng trục, người thấp béo. -Chiffre rond: số trồn (không lẻ). Neuf cent quatre-vingt-dix-sept, disons mille en chiffres ronds: Chín trăm bảy chín, nói số tròn thành một nghìn. Compte rond: Sư tính tròn, sư tính theo số tròn. 4. Bóng Thát thà thắng thắn. Etre rond en affaires: Thắng thắn thật thà trong còng việc. 5. Dgian Say rượu. Il est complètement rond: Nó say khướt. 6. adv. Tourner rond. Quay đều đặn. Le moteur tourne rond: Đông cơ quay dều dặn. > Văn Ne pas tourner rond. Suy yếu, hâm hâm, mất thăng bằng (người), n. n. m. 1. Vông trồn, hình trồn, đường trồn. Tracer un rond: Vạch môt dường tròn. Loc. adv. En rond: Thành vồng trồn. Danser en rond: Nhảy múa thành vòng tròn. 2. Đồ đạc hình trbn, đồ đạc hình trụ. Rond de serviette: Vòng quấn khăn ăn. > XDỰNG Rond à béton: sắt tròn để làm cốt bê tông. Dgian Đồng xu, xu. Ça coûte trois ronds: Cái dó giá ba xu. Par ext. Tiền bạc. N’avoir pas le rond: Không có tiền bạc; túng thiếu. Loc. Thân Rester comme deux ronds de flan: Đứng ngẩn tồ te. En baver des ronds de chapeau: Chịu sự đối xử khắc nghiệt. > Spécial. Khoanh trồn. Rond de saucisson: Khoanh xúc xích. Đẳng rondelle 3. GPHAU Cơ trbn. Grand rond et petit rond de l’épaule: Cơ tròn lớn và cơ tròn nhỏ ờ vai. 4. THỰC Rond de sorcière: Vòng phát tán của nấm. MÚA Rond de jambe: Động tác xoay nửa vòng chân. > Bóng Faire des ronds de jambe: Làm bộ khúm núm giả vờ.