plain
đồng bằng, bình nguyên phẳng periglacial ~ đồng bằng rìa băng ~ of abration đồng bằng mài mòn ~ of accumulation đồng b ằ ng tích t ụ ~ of denudation đồng bằng bóc mòn ~ of erosion đồng bằng xâm thự c ~ of lateral corosion đồng bằng bào mòn sườn ~ of marine denudation đồng bằng bóc mòn biển ~ of subaerial denudation b ề m ặt bóc mòn trên lục địa, mặt san bằng ~ of submergence đồng bằng ngập nước ~ of transgression đồng b ằ ng bi ển tiến aeolian ~ đồng bằng do gió (tạo thành), đồng bằng phong thành aggradation ~đồng bằng tích tụ ở chân núi, đồng bằng bồi tích alluvial ~ đồng bằng bồi tích, đồng bằng aluvi apron ~ đồng bằng dạng tạp dề (do lũ tích tạo nên) aqueoglacial ~ đồng bằng băng thuỷ baselevelled ~ đồng bằng san bằng basin ~ đồng bằng bồn địa beach ~ đồng bằng bãi biển belted coastal ~ đồng bằng vành đai duyên hải coastal ~ đồng bằng ven biển, đồng bằng duyên hải continental shelf ~ đồng bằng thềm lục địa covered ~ đồng bằng ẩn deltaic ~ đồng bằng châu thổ, đồng bằng tam giác châu desert rock ~ đồng bằng đá hoang mạc dissected ~ đồng bằng chia cắt elevated ~ đồng bằng nâng cao; vùng đất cao flat ~ đồng bằng phẳng flood ~ bãi bồi, đồng bằng bãi bồi fluvial ~ đồng bằng sông , đồng bằng phù sa sông fluvioglacial ~ đồng bằng băng thuỷ fossil ~ đồng bằng bị chôn vùi, đồng bằng cổ glacial ~ đồng bằng băng, bình nguyên băng gravel ~ đồng bằng cuội , bình nguyên cuội gulf coastal ~ đồng bằng bờ vịnh high ~ bình nguyên cao inland ~ , interior ~ đồng bằng nội địa lacustrine ~ đồng bằng hồ lake-floor ~ đồng bằng đáy hồ lava ~ đồng bằng dung nham low ~ đồng bằng thấp low flood ~ đồng bằng bãi bồi thấp marginal ~ đồng bằng rìa marine ~ đồng bằng đất thấp ven biển marshy ~ đài nguyên maturely dissected ~ đồng bằng phân cắt trưởng thành morainic ~ đồng bằng băng tích open ~ đồng bằng lộ outwash ~ đồng bằng rửa xói piedmont ~ đồng bằng chân núi piedmont alluvial ~ đồng bằng phù sa trước núi, đồng bằng bồi tích trước núi pitted ~ đồng bằng lồi lõm reef ~ đồng bằng đá ngầm river ~ đồng bằng sông sand ~ đông bằng cát sea bottom ~ đồng bằng đáy biển sloping ~ đồng bằng nghiêng stripped fossil ~ đồng bằng cổ đã lộ structural ~ đồng bằng cấu trúc subaqueous ~ đồng bằng dưới nước submarine ~ đồng bằng dưới biển ultimate ~ đồng bằng cuối undulating ~ đồng bằng lượn sóng upland ~ đồng bằng cao valley floor ~ đồng bằng đáy thung lũng volcanic ~ đồng bằng núi lửa warped-down ~ đồng bằng sụt võng washout ~ đồng bằng rửa xói wave-cut ~ đồng bằng xâm thực do sóng worn-down ~ đồng bằng mài mòn, bán bình nguyên young coastal ~ đồng bằng trẻ ven biển abyssal ~ đồng bằng vực thẳm deepsea ~ đồng bằng biển sâu ~ of marine erosion đồng bằng biển xâm thực spill ~ đồng bằng rải rác denucation ~ đồng bằng bóc mòn delta ~ đồng bằng châu thổ outwash ~ đồng bằng rửa xói littoral ~ đồng bằng duyên hải periglacial ~ , geliplain đồng bằng rìa sông băng podzolized sand ~ đồng bằng cát podzon hoá dissected ~ đồng bằng chia cắt