TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schlicht

mộc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trơn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giản dị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn giản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh đạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình dị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dốt nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầm thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuần túy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thật sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schlicht

plain

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

schlicht

schlicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine schlichte Mahlzeit

một bữa ăn thanh đạm

die Zimmer sind schlicht und sauber

những căn phòng giản dị vá sạch sẽ.

es waren alles schlichte Leute

tất cả là những con người tầm thường.

das ist schlicht gelogen

điều đó thuần túy chỉ là lừa dối

schlicht und einfach (ugs.)

chắc chắn, đơn giản

schlicht und ergreifend

(đùa) đơn giản là.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlicht /[flixt] (Adj.; -er, -este)/

giản dị; đơn giản; thanh đạm; bình dị;

eine schlichte Mahlzeit : một bữa ăn thanh đạm die Zimmer sind schlicht und sauber : những căn phòng giản dị vá sạch sẽ.

schlicht /[flixt] (Adj.; -er, -este)/

dốt nát; tầm thường;

es waren alles schlichte Leute : tất cả là những con người tầm thường.

schlicht /(Partikel; meist unbetont)/

đơn giản; thuần túy; thật sự;

das ist schlicht gelogen : điều đó thuần túy chỉ là lừa dối schlicht und einfach (ugs.) : chắc chắn, đơn giản schlicht und ergreifend : (đùa) đơn giản là.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schlicht /adj/KT_DỆT/

[EN] plain

[VI] mộc, thô, trơn