schlicht /[flixt] (Adj.; -er, -este)/
giản dị;
đơn giản;
thanh đạm;
bình dị;
eine schlichte Mahlzeit : một bữa ăn thanh đạm die Zimmer sind schlicht und sauber : những căn phòng giản dị vá sạch sẽ.
schlicht /[flixt] (Adj.; -er, -este)/
dốt nát;
tầm thường;
es waren alles schlichte Leute : tất cả là những con người tầm thường.
schlicht /(Partikel; meist unbetont)/
đơn giản;
thuần túy;
thật sự;
das ist schlicht gelogen : điều đó thuần túy chỉ là lừa dối schlicht und einfach (ugs.) : chắc chắn, đơn giản schlicht und ergreifend : (đùa) đơn giản là.