TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ankohlen

cháy thành than

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cháy ra tro

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói dối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lừa dói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh lừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lừa bịp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trêu ghẹo ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh lừa ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói gạt ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị cháy thành than một phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ankohlen

char/carbonize

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

ankohlen

ankohlen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

verkohlen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

verschwelen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du kohlst mich mit deiner Geschichte ja nur an!

mày chỉ nhằm đánh lừa tao với câu chuyện của mày thôi.

Từ điển Polymer Anh-Đức

char/carbonize

verkohlen, ankohlen, verschwelen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ankohlen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) trêu ghẹo ai; đánh lừa ai; nói gạt ai;

du kohlst mich mit deiner Geschichte ja nur an! : mày chỉ nhằm đánh lừa tao với câu chuyện của mày thôi.

ankohlen /(sw. V.; hat)/

(thường dùng ở dạng phân từ II) bị cháy thành than một phần;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ankohlen /vt/

1. cháy thành than, cháy ra tro; 2. nói dối, lừa dói, đánh lừa, lừa bịp.