Việt
giống cá hồi chấm hồng
sự cacbon hoá
cho tàu ăn than
lấy than
hoá đen bởi nhiệt
trêu đùa
trêu ghẹo
chế giễu
lừa gạt
đốt thành than
than hóa <h>
1 vt đát cháy thành than
đốt than
hóa than
Anh
char
to char
carbonization
coal
get blackened with heat
charring/carbonization
char/carbonize
carbonize
Đức
verkohlen
verschwelen
Verkohlung
ankohlen
verkohlen 1
Pháp
charbonner
Aramidfasern schmelzen bei hohen Temperaturen nicht, sondern beginnen ab etwa 400 °C zu verkohlen.
Sợi aramid không bị nóng chảy ở nhiệt độ cao nhưng sẽ biến thành than bắt đầu từ nhiệt độ khoảng 400 °C.
glaubt nicht, ihr könntet mich verkohlen
tụi bây đừng tưởng sẽ gạt được tao đâu.
verschwelen,verkohlen
[EN] carbonize
[VI] đốt thành than, than hóa < h>
Verkohlung, Verkohlen
verkohlen, ankohlen, verschwelen
verkohlen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
trêu đùa; trêu ghẹo; chế giễu; lừa gạt;
glaubt nicht, ihr könntet mich verkohlen : tụi bây đừng tưởng sẽ gạt được tao đâu.
1 vt đát cháy thành than, đốt than, hóa than; II vi (s) [bị] cháy thành than, than hóa, các bon hóa.
Verkohlen /nt/THAN/
[EN] carbonization
[VI] sự cacbon hoá
verkohlen /vt/THAN/
[EN] coal
[VI] cho tàu ăn than, lấy than
verkohlen /vi/NH_ĐỘNG/
[EN] get blackened with heat
[VI] hoá đen bởi nhiệt
Verkohlen /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Verkohlen
[EN] to char
[FR] charbonner
[DE] verkohlen
[EN] char
[VI] giống cá hồi chấm hồng